Có 2 kết quả:
双亲 shuāng qīn ㄕㄨㄤ ㄑㄧㄣ • 雙親 shuāng qīn ㄕㄨㄤ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
cha mẹ
Từ điển Trung-Anh
parents
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cha mẹ
Từ điển Trung-Anh
parents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0